Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "poise" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thơ" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Poise

[Ngộ độc]
/pɔɪz/

noun

1. A cgs unit of dynamic viscosity equal to one dyne-second per square centimeter

  • The viscosity of a fluid in which a force of one dyne per square centimeter maintains a velocity of 1 centimeter per second
    synonym:
  • poise

1. Một đơn vị css có độ nhớt động bằng một dyne-giây trên mỗi cm vuông

  • Độ nhớt của chất lỏng trong đó một lực của một dyne trên mỗi cm vuông duy trì vận tốc 1 cm mỗi giây
    từ đồng nghĩa:
  • đĩnh đạc

2. A state of being balanced in a stable equilibrium

    synonym:
  • poise

2. Trạng thái cân bằng ở trạng thái cân bằng ổn định

    từ đồng nghĩa:
  • đĩnh đạc

3. Great coolness and composure under strain

  • "Keep your cool"
    synonym:
  • aplomb
  • ,
  • assuredness
  • ,
  • cool
  • ,
  • poise
  • ,
  • sang-froid

3. Tuyệt vời mát mẻ và bình tĩnh dưới căng thẳng

  • "Giữ bình tĩnh"
    từ đồng nghĩa:
  • bất thường
  • ,
  • sự chắc chắn
  • ,
  • mát mẻ
  • ,
  • đĩnh đạc
  • ,
  • sang-froid

verb

1. Be motionless, in suspension

  • "The bird poised for a few moments before it attacked"
    synonym:
  • poise

1. Bất động, trong huyền phù

  • "Con chim đã sẵn sàng một lúc trước khi nó tấn công"
    từ đồng nghĩa:
  • đĩnh đạc

2. Prepare (oneself) for something unpleasant or difficult

    synonym:
  • brace
  • ,
  • poise

2. Chuẩn bị (một mình) cho một cái gì đó khó chịu hoặc khó khăn

    từ đồng nghĩa:
  • niềng răng
  • ,
  • đĩnh đạc

3. Cause to be balanced or suspended

    synonym:
  • poise

3. Nguyên nhân được cân bằng hoặc đình chỉ

    từ đồng nghĩa:
  • đĩnh đạc

4. Hold or carry in equilibrium

    synonym:
  • poise
  • ,
  • balance

4. Giữ hoặc mang trong trạng thái cân bằng

    từ đồng nghĩa:
  • đĩnh đạc
  • ,
  • cân bằng