Translation meaning & definition of the word "pointer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "con trỏ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pointer
[Con trỏ]/pɔɪntər/
noun
1. A mark to indicate a direction or relation
- synonym:
- arrow ,
- pointer
1. Một dấu để chỉ hướng hoặc quan hệ
- từ đồng nghĩa:
- mũi tên ,
- con trỏ
2. An indicator as on a dial
- synonym:
- pointer
2. Một chỉ báo như trên một mặt số
- từ đồng nghĩa:
- con trỏ
3. (computer science) indicator consisting of a movable spot of light (an icon) on a visual display
- Moving it allows the user to point to commands or screen positions
- synonym:
- cursor ,
- pointer
3. (khoa học máy tính) chỉ báo bao gồm một điểm di động của ánh sáng (một biểu tượng) trên màn hình trực quan
- Di chuyển nó cho phép người dùng trỏ đến các lệnh hoặc vị trí màn hình
- từ đồng nghĩa:
- con trỏ
4. A strong slender smooth-haired dog of spanish origin having a white coat with brown or black patches
- Scents out and points to game
- synonym:
- pointer ,
- Spanish pointer
4. Một con chó lông mềm mượt có nguồn gốc tây ban nha có bộ lông trắng với các mảng màu nâu hoặc đen
- Mùi hương và chỉ vào trò chơi
- từ đồng nghĩa:
- con trỏ ,
- Con trỏ Tây Ban Nha
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English