Translation meaning & definition of the word "poignant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngoan ngoãn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Poignant
[Sâu sắc]/pɔɪnjənt/
adjective
1. Arousing affect
- "The homecoming of the released hostages was an affecting scene"
- "Poignant grief cannot endure forever"
- "His gratitude was simple and touching"
- synonym:
- affecting ,
- poignant ,
- touching
1. Ảnh hưởng đến
- "Sự trở về quê hương của con tin được thả ra là một cảnh ảnh hưởng"
- "Đau buồn không thể chịu đựng mãi mãi"
- "Lòng biết ơn của anh ấy rất đơn giản và cảm động"
- từ đồng nghĩa:
- ảnh hưởng ,
- sâu sắc ,
- chạm vào
2. Keenly distressing to the mind or feelings
- "Poignant anxiety"
- synonym:
- poignant
2. Đau khổ đến tâm trí hoặc cảm xúc
- "Lo lắng sâu sắc"
- từ đồng nghĩa:
- sâu sắc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English