Translation meaning & definition of the word "pocketbook" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pocketbook" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pocketbook
[Túi]/pɑkətbʊk/
noun
1. Your personal financial means
- "That car is too expensive for my pocketbook"
- synonym:
- pocketbook
1. Phương tiện tài chính cá nhân của bạn
- "Chiếc xe đó quá đắt cho túi tiền của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- túi tiền
2. A pocket-size case for holding papers and paper money
- synonym:
- wallet ,
- billfold ,
- notecase ,
- pocketbook
2. Một trường hợp bỏ túi để giữ giấy tờ và tiền giấy
- từ đồng nghĩa:
- ví dụ ,
- gấp hóa đơn ,
- thông báo ,
- túi tiền
3. Pocket-sized paperback book
- synonym:
- pocketbook ,
- pocket book ,
- pocket edition
3. Sách bìa mềm bỏ túi
- từ đồng nghĩa:
- túi tiền ,
- cuốn sách bỏ túi ,
- phiên bản bỏ túi
4. A container used for carrying money and small personal items or accessories (especially by women)
- "She reached into her bag and found a comb"
- synonym:
- bag ,
- handbag ,
- pocketbook ,
- purse
4. Một container được sử dụng để mang tiền và các vật dụng hoặc phụ kiện cá nhân nhỏ (đặc biệt là phụ nữ)
- "Cô ấy thò tay vào túi và tìm thấy một chiếc lược"
- từ đồng nghĩa:
- cái túi ,
- túi xách tay ,
- túi tiền ,
- ví
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English