Translation meaning & definition of the word "pocket" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "túi" sang tiếng Việt
noun
1. A small pouch inside a garment for carrying small articles
- synonym:
1. Một túi nhỏ bên trong một bộ quần áo để mang các vật phẩm nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- túi
2. An enclosed space
- "The trapped miners found a pocket of air"
- synonym:
- pouch ,
- sac ,
- sack ,
2. Một không gian kín
- "Những người khai thác bị mắc kẹt tìm thấy một túi không khí"
- từ đồng nghĩa:
- túi ,
- bao tải
3. A supply of money
- "They dipped into the taxpayers' pockets"
- synonym:
3. Cung tiền
- "Họ nhúng vào túi của người nộp thuế"
- từ đồng nghĩa:
- túi
4. (bowling) the space between the headpin and the pins behind it on the right or left
- "The ball hit the pocket and gave him a perfect strike"
- synonym:
4. (bowling) khoảng trống giữa headpin và các chân phía sau nó ở bên phải hoặc bên trái
- "Quả bóng đập vào túi và cho anh ta một cú đánh hoàn hảo"
- từ đồng nghĩa:
- túi
5. A hollow concave shape made by removing something
- synonym:
- scoop ,
5. Một hình dạng lõm rỗng được thực hiện bằng cách loại bỏ một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- muỗng ,
- túi
6. A local region of low pressure or descending air that causes a plane to lose height suddenly
- synonym:
- air pocket ,
- air hole
6. Một khu vực địa phương có áp suất thấp hoặc không khí giảm dần khiến máy bay mất chiều cao đột ngột
- từ đồng nghĩa:
- túi khí ,
- túi ,
- lỗ thông hơi
7. A small isolated group of people
- "They were concentrated in pockets inside the city"
- "The battle was won except for cleaning up pockets of resistance"
- synonym:
7. Một nhóm nhỏ bị cô lập
- "Họ tập trung trong túi bên trong thành phố"
- "Trận chiến đã chiến thắng ngoại trừ việc dọn sạch các nhóm kháng chiến"
- từ đồng nghĩa:
- túi
8. (anatomy) saclike structure in any of various animals (as a marsupial or gopher or pelican)
- synonym:
- pouch ,
8. (giải phẫu) cấu trúc giống như ở bất kỳ động vật nào khác nhau (như một loài thú có túi hoặc gopher hoặc bồ nông)
- từ đồng nghĩa:
- túi
9. An opening at the corner or on the side of a billiard table into which billiard balls are struck
- synonym:
9. Một lỗ mở ở góc hoặc bên cạnh một bàn bi-a trong đó những quả bóng bi-a được đánh
- từ đồng nghĩa:
- túi
verb
1. Put in one's pocket
- "He pocketed the change"
- synonym:
1. Bỏ vào túi
- "Anh ấy bỏ túi sự thay đổi"
- từ đồng nghĩa:
- túi
2. Take unlawfully
- synonym:
- bag
2. Lấy bất hợp pháp
- từ đồng nghĩa:
- túi ,
- cái túi