Translation meaning & definition of the word "plunk" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "plunk" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Plunk
[Plunk]/pləŋk/
noun
1. A hollow twanging sound
- synonym:
- plunk
1. Một âm thanh twanging rỗng
- từ đồng nghĩa:
- plunk
2. (baseball) hitting a baseball so that it drops suddenly
- synonym:
- plunk ,
- plunker
2. (bóng chày) đánh một quả bóng chày để nó rơi đột ngột
- từ đồng nghĩa:
- plunk ,
- plunker
verb
1. Make or move along with a sound as of a horse's hooves striking the ground
- synonym:
- clop ,
- clump ,
- clunk ,
- plunk
1. Tạo hoặc di chuyển cùng với âm thanh như móng ngựa đập xuống đất
- từ đồng nghĩa:
- clop ,
- cục ,
- plunk
2. Set (something or oneself) down with or as if with a noise
- "He planked the money on the table"
- "He planked himself into the sofa"
- synonym:
- plank ,
- flump ,
- plonk ,
- plop ,
- plunk ,
- plump down ,
- plunk down ,
- plump
2. Đặt (một cái gì đó hoặc chính mình) xuống với hoặc như thể với một tiếng ồn
- "Anh ta đặt tiền lên bàn"
- "Anh ấy ngồi phịch xuống ghế sofa"
- từ đồng nghĩa:
- ván ,
- lật ,
- plonk ,
- plop ,
- plunk ,
- đầy đặn ,
- plunk xuống
3. Drop steeply
- "The stock market plunged"
- synonym:
- dive ,
- plunge ,
- plunk
3. Thả dốc
- "Thị trường chứng khoán lao dốc"
- từ đồng nghĩa:
- lặn ,
- lao dốc ,
- plunk
4. Pull lightly but sharply with a plucking motion
- "He plucked the strings of his mandolin"
- synonym:
- pluck ,
- plunk ,
- pick
4. Kéo nhẹ nhưng sắc nét với một chuyển động gảy
- "Anh ấy đã nhổ dây đàn mandolin của mình"
- từ đồng nghĩa:
- nhổ lông ,
- plunk ,
- chọn
adverb
1. With a short hollow thud
- "Plop came the ball down to the corner of the green"
- synonym:
- plop ,
- plunk
1. Với một tiếng uỵch ngắn
- "Vỗ tay đưa bóng xuống góc xanh"
- từ đồng nghĩa:
- plop ,
- plunk
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English