Translation meaning & definition of the word "plume" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "plume" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Plume
[Plume]/plum/
noun
1. Anything that resembles a feather in shape or lightness
- "A plume of smoke"
- "Grass with large plumes"
- synonym:
- plume
1. Bất cứ thứ gì giống với một chiếc lông vũ có hình dạng hoặc nhẹ
- "Một làn khói"
- "Cỏ với những đám mây lớn"
- từ đồng nghĩa:
- chùm
2. A feather or cluster of feathers worn as an ornament
- synonym:
- plume
2. Một chiếc lông vũ hoặc cụm lông vũ được mặc như một vật trang trí
- từ đồng nghĩa:
- chùm
3. The light horny waterproof structure forming the external covering of birds
- synonym:
- feather ,
- plume ,
- plumage
3. Cấu trúc chống thấm sừng nhẹ tạo thành lớp vỏ bên ngoài của chim
- từ đồng nghĩa:
- lông ,
- chùm ,
- bộ lông
verb
1. Rip off
- Ask an unreasonable price
- synonym:
- overcharge ,
- soak ,
- surcharge ,
- gazump ,
- fleece ,
- plume ,
- pluck ,
- rob ,
- hook
1. Xé toạc
- Hỏi giá không hợp lý
- từ đồng nghĩa:
- quá tải ,
- ngâm ,
- phụ phí ,
- công báo ,
- lông cừu ,
- chùm ,
- nhổ lông ,
- cướp ,
- móc
2. Be proud of
- "He prides himself on making it into law school"
- synonym:
- pride ,
- plume ,
- congratulate
2. Tự hào về
- "Anh ấy tự hào về việc đưa nó vào trường luật"
- từ đồng nghĩa:
- niềm tự hào ,
- chùm ,
- chúc mừng
3. Deck with a plume
- "A plumed helmet"
- synonym:
- plume
3. Boong với một chùm
- "Một chiếc mũ bảo hiểm mận"
- từ đồng nghĩa:
- chùm
4. Clean with one's bill
- "The birds preened"
- synonym:
- preen ,
- plume
4. Làm sạch với hóa đơn của một người
- "Những con chim đã mở đầu"
- từ đồng nghĩa:
- preen ,
- chùm
5. Form a plume
- "The chimneys were pluming the sky"
- "The engine was pluming black smoke"
- synonym:
- plume
5. Tạo thành một chùm
- "Các ống khói đang thổi lên bầu trời"
- "Động cơ đang bốc khói đen"
- từ đồng nghĩa:
- chùm
6. Dress or groom with elaborate care
- "She likes to dress when going to the opera"
- synonym:
- preen ,
- primp ,
- plume ,
- dress
6. Ăn mặc hoặc chú rể với sự chăm sóc công phu
- "Cô ấy thích ăn mặc khi đi xem kịch"
- từ đồng nghĩa:
- preen ,
- nguyên thủy ,
- chùm ,
- ăn mặc
Examples of using
The southern Italian island of Sicily has been covered with a vast plume of smoke and ash.
Hòn đảo Sicily phía nam nước Ý đã được bao phủ bởi một làn khói và tro bụi rộng lớn.
Follow my white plume!
Theo dõi màu trắng của tôi!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English