Translation meaning & definition of the word "plumbing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hệ thống ống nước" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Plumbing
[Hệ thống nước]/pləmɪŋ/
noun
1. Utility consisting of the pipes and fixtures for the distribution of water or gas in a building and for the disposal of sewage
- synonym:
- plumbing ,
- plumbing system
1. Tiện ích bao gồm các đường ống và đồ đạc để phân phối nước hoặc khí đốt trong tòa nhà và để xử lý nước thải
- từ đồng nghĩa:
- hệ thống ống nước
2. The occupation of a plumber (installing and repairing pipes and fixtures for water or gas or sewage in a building)
- synonym:
- plumbing ,
- plumbery
2. Nghề nghiệp của một thợ sửa ống nước (cài đặt và sửa chữa đường ống và đồ đạc cho nước hoặc khí đốt hoặc nước thải trong một tòa nhà)
- từ đồng nghĩa:
- hệ thống ống nước ,
- thợ sửa ống nước
3. Measuring the depths of the oceans
- synonym:
- bathymetry ,
- plumbing
3. Đo độ sâu của đại dương
- từ đồng nghĩa:
- tắm ,
- hệ thống ống nước
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English