Translation meaning & definition of the word "plug" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cắm" vào tiếng Việt
Plug
[Cắm]noun
1. Blockage consisting of an object designed to fill a hole tightly
- synonym:
- plug ,
- stopper ,
- stopple
1. Tắc nghẽn bao gồm một đối tượng được thiết kế để lấp đầy một lỗ hổng chặt chẽ
- từ đồng nghĩa:
- cắm ,
- nút chặn ,
- chốt chặn
2. A wad of something chewable as tobacco
- synonym:
- chew ,
- chaw ,
- cud ,
- quid ,
- plug ,
- wad
2. Một thứ gì đó nhai như thuốc lá
- từ đồng nghĩa:
- nhai ,
- chaw ,
- cud ,
- quid ,
- cắm ,
- mốt
3. Blatant or sensational promotion
- synonym:
- ballyhoo ,
- hoopla ,
- hype ,
- plug
3. Khuyến mãi trắng trợn hoặc giật gân
- từ đồng nghĩa:
- ballyhoo ,
- hoopla ,
- cường điệu ,
- cắm
4. Electrical device that fits into the cylinder head of an internal-combustion engine and ignites the gas by means of an electric spark
- synonym:
- spark plug ,
- sparking plug ,
- plug
4. Thiết bị điện vừa với đầu xi lanh của động cơ đốt trong và đốt cháy khí bằng tia lửa điện
- từ đồng nghĩa:
- bugi ,
- cắm
5. An electrical device with two or three pins that is inserted in a socket to make an electrical connection
- synonym:
- plug ,
- male plug
5. Một thiết bị điện có hai hoặc ba chân được chèn vào ổ cắm để tạo kết nối điện
- từ đồng nghĩa:
- cắm ,
- nam cắm
6. An upright hydrant for drawing water to use in fighting a fire
- synonym:
- fireplug ,
- fire hydrant ,
- plug
6. Một vòi thẳng đứng để hút nước để sử dụng trong việc chữa cháy
- từ đồng nghĩa:
- lò sưởi ,
- vòi chữa cháy ,
- cắm
7. An old or over-worked horse
- synonym:
- hack ,
- jade ,
- nag ,
- plug
7. Một con ngựa già hoặc làm việc quá sức
- từ đồng nghĩa:
- hack ,
- ngọc bích ,
- cằn nhằn ,
- cắm
verb
1. Fill or close tightly with or as if with a plug
- "Plug the hole"
- "Stop up the leak"
- synonym:
- plug ,
- stop up ,
- secure
1. Điền hoặc đóng chặt với hoặc như với một phích cắm
- "Cắm lỗ"
- "Dừng rò rỉ"
- từ đồng nghĩa:
- cắm ,
- dừng lại ,
- an toàn
2. Persist in working hard
- "Students must plug away at this problem"
- synonym:
- plug ,
- plug away
2. Kiên trì làm việc chăm chỉ
- "Sinh viên phải cắm điện vào vấn đề này"
- từ đồng nghĩa:
- cắm ,
- cắm đi
3. Deliver a quick blow to
- "He punched me in the stomach"
- synonym:
- punch ,
- plug
3. Giáng một đòn nhanh
- "Anh ấy đấm vào bụng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- cú đấm ,
- cắm
4. Make a plug for
- Praise the qualities or in order to sell or promote
- synonym:
- plug
4. Làm cho một phích cắm cho
- Ca ngợi những phẩm chất hoặc để bán hoặc quảng bá
- từ đồng nghĩa:
- cắm
5. Insert a plug into
- "Plug the wall"
- synonym:
- plug
5. Cắm một phích cắm vào
- "Cắm tường"
- từ đồng nghĩa:
- cắm
6. Insert as a plug
- "She plugged a cork in the wine bottle"
- synonym:
- plug
6. Chèn dưới dạng phích cắm
- "Cô ấy cắm nút chai trong chai rượu"
- từ đồng nghĩa:
- cắm