Translation meaning & definition of the word "plop" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "plop" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Plop
[Plop]/plɑp/
noun
1. The noise of a rounded object dropping into a liquid without a splash
- synonym:
- plop
1. Tiếng ồn của một vật tròn rơi vào chất lỏng mà không bị văng
- từ đồng nghĩa:
- plop
verb
1. Drop something with a plopping sound
- synonym:
- plop
1. Thả một cái gì đó với một âm thanh plopping
- từ đồng nghĩa:
- plop
2. Drop with the sound of something falling into water
- synonym:
- plop
2. Thả với âm thanh của một cái gì đó rơi xuống nước
- từ đồng nghĩa:
- plop
3. Set (something or oneself) down with or as if with a noise
- "He planked the money on the table"
- "He planked himself into the sofa"
- synonym:
- plank ,
- flump ,
- plonk ,
- plop ,
- plunk ,
- plump down ,
- plunk down ,
- plump
3. Đặt (một cái gì đó hoặc chính mình) xuống với hoặc như thể với một tiếng ồn
- "Anh ta đặt tiền lên bàn"
- "Anh ấy ngồi phịch xuống ghế sofa"
- từ đồng nghĩa:
- ván ,
- lật ,
- plonk ,
- plop ,
- plunk ,
- đầy đặn ,
- plunk xuống
adverb
1. With a short hollow thud
- "Plop came the ball down to the corner of the green"
- synonym:
- plop ,
- plunk
1. Với một tiếng uỵch ngắn
- "Vỗ tay đưa bóng xuống góc xanh"
- từ đồng nghĩa:
- plop ,
- plunk
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English