Translation meaning & definition of the word "plodding" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "plodding" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Plodding
[Plodding]/plɑdɪŋ/
noun
1. Hard monotonous routine work
- synonym:
- drudgery ,
- plodding ,
- grind ,
- donkeywork
1. Công việc thường ngày khó đơn điệu
- từ đồng nghĩa:
- quyết liệt ,
- cày ,
- xay ,
- con lừa
2. The act of walking with a slow heavy gait
- "I could recognize his plod anywhere"
- synonym:
- plodding ,
- plod
2. Hành động đi bộ với dáng đi chậm chạp
- "Tôi có thể nhận ra âm mưu của anh ấy ở bất cứ đâu"
- từ đồng nghĩa:
- cày ,
- plod
adjective
1. (of movement) slow and laborious
- "Leaden steps"
- synonym:
- leaden ,
- plodding
1. (của phong trào) chậm và tốn nhiều công sức
- "Bước chì"
- từ đồng nghĩa:
- chì ,
- cày
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English