Translation meaning & definition of the word "pleasing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "làm hài lòng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pleasing
[Làm hài lòng]/plizɪŋ/
noun
1. The act of one who pleases
- synonym:
- pleasing
1. Hành động của một người làm hài lòng
- từ đồng nghĩa:
- làm hài lòng
adjective
1. Giving pleasure and satisfaction
- "A pleasing piece of news"
- "Pleasing in manner and appearance"
- synonym:
- pleasing
1. Mang lại niềm vui và sự hài lòng
- "Một mẩu tin vui"
- "Làm hài lòng về cách thức và ngoại hình"
- từ đồng nghĩa:
- làm hài lòng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English