Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "plaza" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "plaza" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Plaza

[Quảng trường]
/plɑzə/

noun

1. A public square with room for pedestrians

  • "They met at elm plaza"
  • "Grosvenor place"
    synonym:
  • plaza
  • ,
  • place
  • ,
  • piazza

1. Một quảng trường công cộng có phòng cho người đi bộ

  • "Họ đã gặp nhau tại elm plaza"
  • "Nơi giao thoa"
    từ đồng nghĩa:
  • quảng trường
  • ,
  • nơi

2. Mercantile establishment consisting of a carefully landscaped complex of shops representing leading merchandisers

  • Usually includes restaurants and a convenient parking area
  • A modern version of the traditional marketplace
  • "A good plaza should have a movie house"
  • "They spent their weekends at the local malls"
    synonym:
  • plaza
  • ,
  • mall
  • ,
  • center
  • ,
  • shopping mall
  • ,
  • shopping center
  • ,
  • shopping centre

2. Cơ sở trọng thương bao gồm một khu phức hợp cảnh quan cẩn thận của các cửa hàng đại diện cho các thương nhân hàng đầu

  • Thường bao gồm các nhà hàng và khu vực đỗ xe thuận tiện
  • Một phiên bản hiện đại của thị trường truyền thống
  • "Một quảng trường tốt nên có một nhà chiếu phim"
  • "Họ đã dành những ngày cuối tuần của họ tại các trung tâm địa phương"
    từ đồng nghĩa:
  • quảng trường
  • ,
  • trung tâm mua sắm
  • ,
  • trung tâm

Examples of using

There were several hundred people in the plaza.
Có vài trăm người ở quảng trường.