Translation meaning & definition of the word "playfulness" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vui tươi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Playfulness
[Tinh nghịch]/plefəlnəs/
noun
1. A festive merry feeling
- synonym:
- gaiety ,
- playfulness
1. Một cảm giác vui vẻ lễ hội
- từ đồng nghĩa:
- vui tươi
2. A disposition to find (or make) causes for amusement
- "Her playfulness surprised me"
- "He was fun to be with"
- synonym:
- playfulness ,
- fun
2. Một bố trí để tìm (hoặc thực hiện) nguyên nhân để giải trí
- "Sự vui tươi của cô ấy làm tôi ngạc nhiên"
- "Anh ấy rất vui khi được ở bên"
- từ đồng nghĩa:
- vui tươi ,
- vui vẻ
3. Activities that are enjoyable or amusing
- "I do it for the fun of it"
- "He is fun to have around"
- synonym:
- fun ,
- merriment ,
- playfulness
3. Các hoạt động thú vị hoặc thú vị
- "Tôi làm điều đó vì niềm vui của nó"
- "Anh ấy rất vui khi có xung quanh"
- từ đồng nghĩa:
- vui vẻ ,
- merriment ,
- vui tươi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English