Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "plausibly" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hợp lý" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Plausibly

[Hợp lý]
/plɔzəbli/

adverb

1. Easy to believe on the basis of available evidence

  • "He talked plausibly before the committee"
  • "He will probably win the election"
    synonym:
  • credibly
  • ,
  • believably
  • ,
  • plausibly
  • ,
  • probably

1. Dễ tin trên cơ sở bằng chứng có sẵn

  • "Ông nói chuyện hợp lý trước ủy ban"
  • "Anh ấy có thể sẽ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử"
    từ đồng nghĩa:
  • đáng tin cậy
  • ,
  • đáng tin
  • ,
  • hợp lý
  • ,
  • có lẽ