Translation meaning & definition of the word "platform" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nền tảng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Platform
[Nền tảng]/plætfɔrm/
noun
1. A raised horizontal surface
- "The speaker mounted the platform"
- synonym:
- platform
1. Một bề mặt ngang nâng lên
- "Người nói gắn nền tảng"
- từ đồng nghĩa:
- nền tảng
2. A document stating the aims and principles of a political party
- "Their candidate simply ignored the party platform"
- "They won the election even though they offered no positive program"
- synonym:
- platform ,
- political platform ,
- political program ,
- program
2. Một tài liệu nêu rõ mục đích và nguyên tắc của một đảng chính trị
- "Ứng cử viên của họ chỉ đơn giản là bỏ qua nền tảng đảng"
- "Họ đã thắng cuộc bầu cử mặc dù họ không đưa ra chương trình tích cực nào"
- từ đồng nghĩa:
- nền tảng ,
- nền tảng chính trị ,
- chương trình chính trị ,
- chương trình
3. The combination of a particular computer and a particular operating system
- synonym:
- platform
3. Sự kết hợp của một máy tính cụ thể và một hệ điều hành cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- nền tảng
4. Any military structure or vehicle bearing weapons
- synonym:
- platform ,
- weapons platform
4. Bất kỳ cấu trúc quân sự hoặc vũ khí mang xe
- từ đồng nghĩa:
- nền tảng ,
- nền tảng vũ khí
5. A woman's shoe with a very high thick sole
- synonym:
- chopine ,
- platform
5. Giày của phụ nữ có đế dày rất cao
- từ đồng nghĩa:
- chopin ,
- nền tảng
Examples of using
I was asked to sit on the platform with the speakers.
Tôi được yêu cầu ngồi trên bục với loa.
What platform does the train leave from?
Tàu rời khỏi nền tảng nào?
The train will come in at platform ten.
Tàu sẽ đến ở nền tảng mười.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English