Translation meaning & definition of the word "plate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tấm" sang tiếng Việt
Plate
[Tấm]noun
1. (baseball) base consisting of a rubber slab where the batter stands
- It must be touched by a base runner in order to score
- "He ruled that the runner failed to touch home"
- synonym:
- home plate ,
- home base ,
- home ,
- plate
1. Cơ sở (bóng chày) bao gồm một tấm cao su nơi người đánh bóng đứng
- Nó phải được chạm vào bởi một người chạy cơ sở để ghi bàn
- "Anh ấy phán quyết rằng người chạy không chạm vào nhà"
- từ đồng nghĩa:
- đĩa nhà ,
- căn cứ nhà ,
- nhà ở ,
- tấm
2. A sheet of metal or wood or glass or plastic
- synonym:
- plate
2. Một tấm kim loại hoặc gỗ hoặc thủy tinh hoặc nhựa
- từ đồng nghĩa:
- tấm
3. A full-page illustration (usually on slick paper)
- synonym:
- plate
3. Một minh họa toàn trang (thường trên giấy trơn)
- từ đồng nghĩa:
- tấm
4. Dish on which food is served or from which food is eaten
- synonym:
- plate
4. Món ăn mà thực phẩm được phục vụ hoặc từ đó thực phẩm được ăn
- từ đồng nghĩa:
- tấm
5. The quantity contained in a plate
- synonym:
- plate ,
- plateful
5. Số lượng chứa trong một tấm
- từ đồng nghĩa:
- tấm ,
- tiểu cầu
6. A rigid layer of the earth's crust that is believed to drift slowly
- synonym:
- plate ,
- crustal plate
6. Một lớp cứng của lớp vỏ trái đất được cho là trôi chậm
- từ đồng nghĩa:
- tấm ,
- tấm vỏ
7. The thin under portion of the forequarter
- synonym:
- plate
7. Phần mỏng dưới phần trước của phần trước
- từ đồng nghĩa:
- tấm
8. A main course served on a plate
- "A vegetable plate"
- "The blue plate special"
- synonym:
- plate
8. Một khóa học chính phục vụ trên một tấm
- "Một đĩa rau"
- "Tấm màu xanh đặc biệt"
- từ đồng nghĩa:
- tấm
9. Any flat platelike body structure or part
- synonym:
- plate
9. Bất kỳ cấu trúc cơ thể phẳng hoặc một phần
- từ đồng nghĩa:
- tấm
10. The positively charged electrode in a vacuum tube
- synonym:
- plate
10. Điện cực tích điện dương trong ống chân không
- từ đồng nghĩa:
- tấm
11. A flat sheet of metal or glass on which a photographic image can be recorded
- synonym:
- plate ,
- photographic plate
11. Một tấm kim loại hoặc thủy tinh phẳng trên đó có thể ghi lại hình ảnh
- từ đồng nghĩa:
- tấm ,
- tấm ảnh
12. Structural member consisting of a horizontal beam that provides bearing and anchorage
- synonym:
- plate
12. Thành viên cấu trúc bao gồm một chùm ngang cung cấp ổ trục và neo
- từ đồng nghĩa:
- tấm
13. A shallow receptacle for collection in church
- synonym:
- plate ,
- collection plate
13. Một thùng chứa nông để thu thập trong nhà thờ
- từ đồng nghĩa:
- tấm ,
- tấm sưu tập
14. A metal sheathing of uniform thickness (such as the shield attached to an artillery piece to protect the gunners)
- synonym:
- plate ,
- scale ,
- shell
14. Vỏ bọc kim loại có độ dày đồng đều (như tấm khiên gắn vào một khẩu pháo để bảo vệ các xạ thủ)
- từ đồng nghĩa:
- tấm ,
- quy mô ,
- vỏ
15. A dental appliance that artificially replaces missing teeth
- synonym:
- denture ,
- dental plate ,
- plate
15. Một thiết bị nha khoa thay thế một cách giả tạo răng bị mất
- từ đồng nghĩa:
- răng giả ,
- tấm nha khoa ,
- tấm
verb
1. Coat with a layer of metal
- "Plate spoons with silver"
- synonym:
- plate
1. Áo có một lớp kim loại
- "Thìa đĩa bằng bạc"
- từ đồng nghĩa:
- tấm