Translation meaning & definition of the word "plaque" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mảng bám" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Plaque
[Mảng bám]/plæk/
noun
1. (pathology) a small abnormal patch on or inside the body
- synonym:
- plaque
1. (bệnh lý) một mảng nhỏ bất thường trên hoặc bên trong cơ thể
- từ đồng nghĩa:
- mảng bám
2. A memorial made of brass
- synonym:
- brass ,
- memorial tablet ,
- plaque
2. Một đài tưởng niệm làm bằng đồng
- từ đồng nghĩa:
- đồng thau ,
- máy tính bảng tưởng niệm ,
- mảng bám
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English