Translation meaning & definition of the word "planner" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kế hoạch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Planner
[Lập kế hoạch]/plænər/
noun
1. A person who makes plans
- synonym:
- planner ,
- contriver ,
- deviser
1. Một người lập kế hoạch
- từ đồng nghĩa:
- lập kế hoạch ,
- người đồng hành ,
- lệch lạc
2. A notebook for recording appointments and things to be done, etc.
- synonym:
- planner
2. Một cuốn sổ để ghi lại các cuộc hẹn và những việc cần làm, v.v.
- từ đồng nghĩa:
- lập kế hoạch
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English