Translation meaning & definition of the word "planetary" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hành tinh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Planetary
[Hành tinh]/plænətɛri/
adjective
1. Of or relating to or resembling the physical or orbital characteristics of a planet or the planets
- "Planetary motion"
- "Planetary year"
- synonym:
- planetal ,
- planetary
1. Hoặc liên quan đến hoặc giống với các đặc điểm vật lý hoặc quỹ đạo của một hành tinh hoặc các hành tinh
- "Chuyển động hành tinh"
- "Năm hành tinh"
- từ đồng nghĩa:
- hành tinh
2. Of or relating to or characteristic of the planet earth or its inhabitants
- "Planetary rumblings and eructations"- l.c.eiseley
- "The planetary tilt"
- "This terrestrial ball"
- synonym:
- planetary ,
- terrestrial
2. Hoặc liên quan đến hoặc đặc trưng của hành tinh trái đất hoặc cư dân của nó
- "Tiếng ầm ầm hành tinh và sự xói mòn" - l.c.eiseley
- "Độ nghiêng hành tinh"
- "Quả bóng trên mặt đất này"
- từ đồng nghĩa:
- hành tinh ,
- trên mặt đất
3. Having no fixed course
- "An erratic comet"
- "His life followed a wandering course"
- "A planetary vagabond"
- synonym:
- erratic ,
- planetary ,
- wandering
3. Không có khóa học cố định
- "Một sao chổi thất thường"
- "Cuộc sống của anh ấy theo một khóa học lang thang"
- "Một hành tinh mơ hồ"
- từ đồng nghĩa:
- thất thường ,
- hành tinh ,
- lang thang
4. Involving the entire earth
- Not limited or provincial in scope
- "Global war"
- "Global monetary policy"
- "Neither national nor continental but planetary"
- "A world crisis"
- "Of worldwide significance"
- synonym:
- global ,
- planetary ,
- world(a) ,
- worldwide ,
- world-wide
4. Liên quan đến toàn bộ trái đất
- Không giới hạn hoặc phạm vi tỉnh
- "Chiến tranh toàn cầu"
- "Chính sách tiền tệ toàn cầu"
- "Không phải quốc gia hay lục địa mà là hành tinh"
- "Một cuộc khủng hoảng thế giới"
- "Có ý nghĩa toàn cầu"
- từ đồng nghĩa:
- toàn cầu ,
- hành tinh ,
- thế giới (a) ,
- trên toàn thế giới ,
- toàn thế giới
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English