Translation meaning & definition of the word "planetarium" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "planetarium" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Planetarium
[Cung thiên văn]/plænətɛriəm/
noun
1. A building housing an instrument for projecting the positions of the planets onto a domed ceiling
- synonym:
- planetarium
1. Một tòa nhà chứa một công cụ để chiếu các vị trí của các hành tinh lên trần nhà hình vòm
- từ đồng nghĩa:
- cung thiên văn
2. An optical device for projecting images of celestial bodies and other astronomical phenomena onto the inner surface of a hemispherical dome
- synonym:
- planetarium
2. Một thiết bị quang học để chiếu hình ảnh của các thiên thể và các hiện tượng thiên văn khác lên bề mặt bên trong của một mái vòm bán cầu
- từ đồng nghĩa:
- cung thiên văn
3. An apparatus or model for representing the solar systems
- synonym:
- planetarium
3. Một bộ máy hoặc mô hình để đại diện cho các hệ mặt trời
- từ đồng nghĩa:
- cung thiên văn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English