Translation meaning & definition of the word "plane" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "máy bay" sang tiếng Việt
Plane
[Máy bay]noun
1. An aircraft that has a fixed wing and is powered by propellers or jets
- "The flight was delayed due to trouble with the airplane"
- synonym:
- airplane ,
- aeroplane ,
- plane
1. Một chiếc máy bay có cánh cố định và được trang bị cánh quạt hoặc máy bay phản lực
- "Chuyến bay bị hoãn do sự cố với máy bay"
- từ đồng nghĩa:
- máy bay
2. (mathematics) an unbounded two-dimensional shape
- "We will refer to the plane of the graph as the x-y plane"
- "Any line joining two points on a plane lies wholly on that plane"
- synonym:
- plane ,
- sheet
2. (toán học) một hình dạng hai chiều không giới hạn
- "Chúng ta sẽ gọi mặt phẳng của đồ thị là mặt phẳng x-y"
- "Bất kỳ dòng nào nối hai điểm trên máy bay đều nằm hoàn toàn trên máy bay đó"
- từ đồng nghĩa:
- máy bay ,
- tờ
3. A level of existence or development
- "He lived on a worldly plane"
- synonym:
- plane
3. Mức độ tồn tại hoặc phát triển
- "Anh ấy sống trên một chiếc máy bay trần gian"
- từ đồng nghĩa:
- máy bay
4. A power tool for smoothing or shaping wood
- synonym:
- plane ,
- planer ,
- planing machine
4. Một công cụ năng lượng để làm mịn hoặc tạo hình gỗ
- từ đồng nghĩa:
- máy bay ,
- người trồng ,
- máy bào
5. A carpenter's hand tool with an adjustable blade for smoothing or shaping wood
- "The cabinetmaker used a plane for the finish work"
- synonym:
- plane ,
- carpenter's plane ,
- woodworking plane
5. Dụng cụ cầm tay của thợ mộc với lưỡi dao có thể điều chỉnh để làm mịn hoặc tạo hình gỗ
- "Thợ làm tủ đã sử dụng một chiếc máy bay cho công việc hoàn thiện"
- từ đồng nghĩa:
- máy bay ,
- máy bay thợ mộc ,
- máy bay chế biến gỗ
verb
1. Cut or remove with or as if with a plane
- "The machine shaved off fine layers from the piece of wood"
- synonym:
- plane ,
- shave
1. Cắt hoặc loại bỏ bằng hoặc như thể với một mặt phẳng
- "Máy cạo các lớp mịn từ mảnh gỗ"
- từ đồng nghĩa:
- máy bay ,
- cạo râu
2. Travel on the surface of water
- synonym:
- plane ,
- skim
2. Du lịch trên mặt nước
- từ đồng nghĩa:
- máy bay ,
- lướt qua
3. Make even or smooth, with or as with a carpenter's plane
- "Plane the top of the door"
- synonym:
- plane
3. Làm cho chẵn hoặc mịn, với hoặc như với máy bay của thợ mộc
- "Máy bay trên đỉnh cửa"
- từ đồng nghĩa:
- máy bay
adjective
1. Having a surface without slope, tilt in which no part is higher or lower than another
- "A flat desk"
- "Acres of level farmland"
- "A plane surface"
- "Skirts sewn with fine flat seams"
- synonym:
- flat ,
- level ,
- plane
1. Có bề mặt không có độ dốc, độ nghiêng trong đó không có phần nào cao hơn hoặc thấp hơn phần khác
- "Một cái bàn phẳng"
- "Mẫu đất nông nghiệp cấp độ"
- "Một bề mặt phẳng"
- "Váy được may bằng các đường nối phẳng tốt"
- từ đồng nghĩa:
- bằng phẳng ,
- cấp độ ,
- máy bay