Translation meaning & definition of the word "plagiarism" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đạo văn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Plagiarism
[Đạo văn]/pleʤərɪzəm/
noun
1. A piece of writing that has been copied from someone else and is presented as being your own work
- synonym:
- plagiarism
1. Một đoạn văn bản đã được sao chép từ người khác và được trình bày dưới dạng tác phẩm của riêng bạn
- từ đồng nghĩa:
- đạo văn
2. The act of plagiarizing
- Taking someone's words or ideas as if they were your own
- synonym:
- plagiarism ,
- plagiarization ,
- plagiarisation ,
- piracy
2. Hành động đạo văn
- Lấy lời nói hoặc ý tưởng của ai đó như thể chúng là của riêng bạn
- từ đồng nghĩa:
- đạo văn ,
- vi phạm bản quyền
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English