Translation meaning & definition of the word "placid" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "placid" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Placid
[Vị trí]/plæsəd/
adjective
1. (of a body of water) free from disturbance by heavy waves
- "A ribbon of sand between the angry sea and the placid bay"
- "The quiet waters of a lagoon"
- "A lake of tranquil blue water reflecting a tranquil blue sky"
- "A smooth channel crossing"
- "Scarcely a ripple on the still water"
- "Unruffled water"
- synonym:
- placid ,
- quiet ,
- still ,
- tranquil ,
- smooth ,
- unruffled
1. (của một cơ thể nước) không bị xáo trộn bởi sóng lớn
- "Một dải cát giữa biển giận dữ và vịnh êm đềm"
- "Vùng nước yên tĩnh của đầm phá"
- "Một hồ nước trong xanh yên tĩnh phản chiếu bầu trời xanh yên tĩnh"
- "Một kênh chéo trơn tru"
- "Hiếm khi một gợn sóng trên mặt nước tĩnh lặng"
- "Nước không chảy"
- từ đồng nghĩa:
- xoa dịu ,
- Yên tĩnh ,
- vẫn còn ,
- mịn màng ,
- không bị xáo trộn
2. Not easily irritated
- "An equable temper"
- "Not everyone shared his placid temperament"
- "Remained placid despite the repeated delays"
- synonym:
- equable ,
- even-tempered ,
- good-tempered ,
- placid
2. Không dễ bị kích thích
- "Một tính khí tương đương"
- "Không phải ai cũng chia sẻ tính khí dễ dãi của mình"
- "Vẫn còn xoa dịu mặc dù sự chậm trễ lặp đi lặp lại"
- từ đồng nghĩa:
- tương đương ,
- thậm chí nóng tính ,
- tốt bụng ,
- xoa dịu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English