Translation meaning & definition of the word "placebo" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giả dược" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Placebo
[Bảng giả]/pləsiboʊ/
noun
1. An innocuous or inert medication
- Given as a pacifier or to the control group in experiments on the efficacy of a drug
- synonym:
- placebo
1. Một loại thuốc vô hại hoặc trơ
- Được đưa ra dưới dạng núm vú giả hoặc nhóm đối chứng trong các thí nghiệm về hiệu quả của thuốc
- từ đồng nghĩa:
- giả dược
2. (roman catholic church) vespers of the office for the dead
- synonym:
- placebo
2. (giáo hội công giáo la mã) vespers của văn phòng cho người chết
- từ đồng nghĩa:
- giả dược
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English