Translation meaning & definition of the word "pivotal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pivotal" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pivotal
[Pivotal]/pɪvətəl/
adjective
1. Being of crucial importance
- "A pivotal event"
- "Its pivotal location has also exposed it to periodic invasions"- henry kissinger
- "The polar events of this study"
- "A polar principal"
- synonym:
- pivotal ,
- polar
1. Có tầm quan trọng quan trọng
- "Một sự kiện quan trọng"
- "Vị trí then chốt của nó cũng đã phơi bày nó trước các cuộc xâm lược định kỳ" - henry kissinger
- "Các sự kiện cực của nghiên cứu này"
- "Một hiệu trưởng cực"
- từ đồng nghĩa:
- then chốt ,
- cực
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English