Translation meaning & definition of the word "pivot" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pivot" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pivot
[Pivot]/pɪvət/
noun
1. The person in a rank around whom the others wheel and maneuver
- synonym:
- pivot ,
- pivot man
1. Người trong một cấp bậc xung quanh người khác lăn bánh và điều động
- từ đồng nghĩa:
- trục ,
- người đàn ông xoay vòng
2. Axis consisting of a short shaft that supports something that turns
- synonym:
- pivot ,
- pin
2. Trục bao gồm một trục ngắn hỗ trợ một cái gì đó quay
- từ đồng nghĩa:
- trục ,
- pin
3. The act of turning on (or as if on) a pivot
- "The golfer went to the driving range to practice his pivot"
- synonym:
- pivot
3. Hành động bật (hoặc như thể bật) một trục
- "Golfer đã đi đến phạm vi lái xe để thực hành trục của mình"
- từ đồng nghĩa:
- trục
verb
1. Turn on a pivot
- synonym:
- pivot ,
- swivel
1. Bật trục
- từ đồng nghĩa:
- trục ,
- xoay
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English