Translation meaning & definition of the word "pitching" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cao độ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pitching
[Sân]/pɪʧɪŋ/
noun
1. (baseball) playing the position of pitcher on a baseball team
- synonym:
- pitching
1. (bóng chày) chơi vị trí ném bóng trong đội bóng chày
- từ đồng nghĩa:
- ném bóng
2. Abrupt up-and-down motion (as caused by a ship or other conveyance)
- "The pitching and tossing was quite exciting"
- synonym:
- lurch ,
- pitch ,
- pitching
2. Chuyển động lên xuống đột ngột (do tàu hoặc vận chuyển khác gây ra)
- "Cao độ và ném là khá thú vị"
- từ đồng nghĩa:
- lugg ,
- sân ,
- ném bóng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English