Translation meaning & definition of the word "pitch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cao độ" sang tiếng Việt
Pitch
[Sân]noun
1. The property of sound that varies with variation in the frequency of vibration
- synonym:
- pitch
1. Tính chất của âm thanh thay đổi theo sự thay đổi của tần số rung động
- từ đồng nghĩa:
- sân
2. (baseball) the act of throwing a baseball by a pitcher to a batter
- synonym:
- pitch ,
- delivery
2. (bóng chày) hành động ném bóng chày của người ném bóng cho người đánh bóng
- từ đồng nghĩa:
- sân ,
- giao hàng
3. A vendor's position (especially on the sidewalk)
- "He was employed to see that his paper's news pitches were not trespassed upon by rival vendors"
- synonym:
- pitch
3. Vị trí của một nhà cung cấp (đặc biệt là trên vỉa hè)
- "Anh ấy đã được tuyển dụng để thấy rằng các tin tức trên giấy của anh ấy không bị xâm phạm bởi các nhà cung cấp đối thủ"
- từ đồng nghĩa:
- sân
4. Promotion by means of an argument and demonstration
- synonym:
- sales talk ,
- sales pitch ,
- pitch
4. Quảng bá bằng phương tiện tranh luận và trình diễn
- từ đồng nghĩa:
- nói chuyện bán hàng ,
- bán hàng ,
- sân
5. Degree of deviation from a horizontal plane
- "The roof had a steep pitch"
- synonym:
- pitch ,
- rake ,
- slant
5. Mức độ sai lệch so với mặt phẳng ngang
- "Mái nhà có một sân dốc"
- từ đồng nghĩa:
- sân ,
- cào ,
- nghiêng
6. Any of various dark heavy viscid substances obtained as a residue
- synonym:
- pitch ,
- tar
6. Bất kỳ chất nhớt nặng tối khác nhau thu được dưới dạng dư lượng
- từ đồng nghĩa:
- sân ,
- nhựa đường
7. A high approach shot in golf
- synonym:
- pitch ,
- pitch shot
7. Một cách tiếp cận cao trong golf
- từ đồng nghĩa:
- sân ,
- bắn
8. An all-fours game in which the first card led is a trump
- synonym:
- pitch ,
- auction pitch
8. Một trò chơi toàn bốn trong đó thẻ đầu tiên dẫn đầu là một át chủ bài
- từ đồng nghĩa:
- sân ,
- đấu giá
9. Abrupt up-and-down motion (as caused by a ship or other conveyance)
- "The pitching and tossing was quite exciting"
- synonym:
- lurch ,
- pitch ,
- pitching
9. Chuyển động lên xuống đột ngột (do tàu hoặc vận chuyển khác gây ra)
- "Cao độ và ném là khá thú vị"
- từ đồng nghĩa:
- lugg ,
- sân ,
- ném bóng
10. The action or manner of throwing something
- "His pitch fell short and his hat landed on the floor"
- synonym:
- pitch
10. Hành động hoặc cách ném một cái gì đó
- "Sân của anh ấy rơi xuống và mũ của anh ấy hạ cánh trên sàn"
- từ đồng nghĩa:
- sân
verb
1. Throw or toss with a light motion
- "Flip me the beachball"
- "Toss me newspaper"
- synonym:
- flip ,
- toss ,
- sky ,
- pitch
1. Ném hoặc ném với một chuyển động ánh sáng
- "Lật tôi bóng bãi biển"
- "Quăng tôi báo"
- từ đồng nghĩa:
- lật ,
- quăng ,
- bầu trời ,
- sân
2. Move abruptly
- "The ship suddenly lurched to the left"
- synonym:
- lurch ,
- pitch ,
- shift
2. Di chuyển đột ngột
- "Con tàu đột nhiên lẩn khuất bên trái"
- từ đồng nghĩa:
- lugg ,
- sân ,
- ca
3. Fall or plunge forward
- "She pitched over the railing of the balcony"
- synonym:
- pitch
3. Ngã hoặc lao về phía trước
- "Cô ấy ném qua lan can ban công"
- từ đồng nghĩa:
- sân
4. Set to a certain pitch
- "He pitched his voice very low"
- synonym:
- pitch
4. Đặt thành một cao độ nhất định
- "Anh ấy nói giọng rất thấp"
- từ đồng nghĩa:
- sân
5. Sell or offer for sale from place to place
- synonym:
- peddle ,
- monger ,
- huckster ,
- hawk ,
- vend ,
- pitch
5. Bán hoặc chào bán từ nơi này đến nơi khác
- từ đồng nghĩa:
- bán hàng rong ,
- mong muốn ,
- huckster ,
- diều hâu ,
- kẻ thù ,
- sân
6. Be at an angle
- "The terrain sloped down"
- synonym:
- slope ,
- incline ,
- pitch
6. Ở một góc
- "Địa hình dốc xuống"
- từ đồng nghĩa:
- dốc ,
- nghiêng ,
- sân
7. Heel over
- "The tower is tilting"
- "The ceiling is slanting"
- synonym:
- cant ,
- cant over ,
- tilt ,
- slant ,
- pitch
7. Gót chân
- "Tòa tháp nghiêng"
- "Trần nhà đang xiên"
- từ đồng nghĩa:
- không thể ,
- không thể qua ,
- nghiêng ,
- sân
8. Erect and fasten
- "Pitch a tent"
- synonym:
- pitch ,
- set up
8. Dựng lên và buộc chặt
- "Đấm lều"
- từ đồng nghĩa:
- sân ,
- thiết lập
9. Throw or hurl from the mound to the batter, as in baseball
- "The pitcher delivered the ball"
- synonym:
- deliver ,
- pitch
9. Ném hoặc ném từ gò đến bột, như trong bóng chày
- "Người ném bóng giao bóng"
- từ đồng nghĩa:
- giao hàng ,
- sân
10. Hit (a golf ball) in a high arc with a backspin
- synonym:
- pitch
10. Đánh (một quả bóng golf) trong một vòng cung cao với một backspin
- từ đồng nghĩa:
- sân
11. Lead (a card) and establish the trump suit
- synonym:
- pitch
11. Dẫn (một thẻ) và thiết lập bộ đồ át chủ bài
- từ đồng nghĩa:
- sân
12. Set the level or character of
- "She pitched her speech to the teenagers in the audience"
- synonym:
- gear ,
- pitch
12. Đặt mức hoặc ký tự của
- "Cô ấy đã phát biểu bài phát biểu của mình cho thanh thiếu niên trong khán giả"
- từ đồng nghĩa:
- bánh răng ,
- sân