Translation meaning & definition of the word "pit" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ "hố" sang tiếng Việt
Pit
[Hố]noun
1. A sizeable hole (usually in the ground)
- "They dug a pit to bury the body"
- synonym:
- pit ,
- cavity
1. Một lỗ lớn (thường là trên mặt đất)
- "Họ đào hố chôn xác"
- từ đồng nghĩa:
- hố hố ,
- khoang
2. A concavity in a surface (especially an anatomical depression)
- synonym:
- pit ,
- fossa
2. Một vết lõm trên bề mặt (đặc biệt là vết lõm về mặt giải phẫu)
- từ đồng nghĩa:
- hố hố ,
- fossa
3. The hard inner (usually woody) layer of the pericarp of some fruits (as peaches or plums or cherries or olives) that contains the seed
- "You should remove the stones from prunes before cooking"
- synonym:
- stone ,
- pit ,
- endocarp
3. Lớp cứng bên trong (thường là gỗ) của vỏ quả của một số loại trái cây (dưới dạng đào hoặc mận, anh đào hoặc ô liu) có chứa hạt
- "Bạn nên loại bỏ đá khỏi mận khô trước khi nấu"
- từ đồng nghĩa:
- đá ,
- hố hố ,
- endocarp
4. (christianity) the abode of satan and the forces of evil
- Where sinners suffer eternal punishment
- "Hurl'd headlong...to bottomless perdition, there to dwell"- john milton
- "A demon from the depths of the pit"
- "Hell is paved with good intentions"-dr. johnson
- synonym:
- Hell ,
- perdition ,
- Inferno ,
- infernal region ,
- nether region ,
- pit
4. (kitô giáo) nơi ở của satan và các thế lực tà ác
- Nơi tội nhân chịu hình phạt đời đời
- "Hurl'd headlong...đến sự diệt vong không đáy, ở đó để sống"- john milton
- "Một con quỷ từ sâu trong hố"
- "Địa ngục được lát bằng những ý định tốt"-tiến sĩ. johnson
- từ đồng nghĩa:
- Địa ngục ,
- diệt vong ,
- vùng infernal ,
- vùng nether ,
- hố hố
5. An enclosure in which animals are made to fight
- synonym:
- pit
5. Một chuồng trong đó động vật được tạo ra để chiến đấu
- từ đồng nghĩa:
- hố hố
6. (commodity exchange) the part of the floor of a commodity exchange where trading in a particular commodity is carried on
- synonym:
- pit
6. (trao đổi hàng hóa) phần sàn của sàn giao dịch hàng hóa nơi thực hiện giao dịch một mặt hàng cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- hố hố
7. (auto racing) an area at the side of a racetrack where the race cars are serviced and refueled
- synonym:
- pit
7. (đua ô tô) một khu vực bên cạnh đường đua nơi xe đua được bảo dưỡng và tiếp nhiên liệu
- từ đồng nghĩa:
- hố hố
8. A trap in the form of a concealed hole
- synonym:
- pit ,
- pitfall
8. Một cái bẫy dưới dạng một cái lỗ được che giấu
- từ đồng nghĩa:
- hố hố ,
- cạm bẫy
9. A surface excavation for extracting stone or slate
- "A british term for `quarry' is `stone pit'"
- synonym:
- pit ,
- quarry ,
- stone pit
9. Khai quật bề mặt để khai thác đá hoặc đá phiến
- "Thuật ngữ tiếng anh cho `quarry' là `stone pit'"
- từ đồng nghĩa:
- hố hố ,
- mỏ đá ,
- hố đá
10. Lowered area in front of a stage where an orchestra accompanies the performers
- synonym:
- orchestra pit ,
- pit
10. Khu vực hạ thấp phía trước sân khấu nơi dàn nhạc đệm đàn cho người biểu diễn
- từ đồng nghĩa:
- hố dàn nhạc ,
- hố hố
11. A workplace consisting of a coal mine plus all the buildings and equipment connected with it
- synonym:
- colliery ,
- pit
11. Một nơi làm việc bao gồm một mỏ than cộng với tất cả các tòa nhà và thiết bị được kết nối với nó
- từ đồng nghĩa:
- mỏ than ,
- hố hố
verb
1. Set into opposition or rivalry
- "Let them match their best athletes against ours"
- "Pit a chess player against the russian champion"
- "He plays his two children off against each other"
- synonym:
- pit ,
- oppose ,
- match ,
- play off
1. Đặt vào sự đối lập hoặc cạnh tranh
- "Hãy để họ đấu những vận động viên giỏi nhất của họ với chúng tôi"
- "Hố một kỳ thủ cờ vua chống lại nhà vô địch nga"
- "Anh ấy chơi đùa hai đứa con của mình với nhau"
- từ đồng nghĩa:
- hố hố ,
- chống đối ,
- trận đấu ,
- chơi off
2. Mark with a scar
- "The skin disease scarred his face permanently"
- synonym:
- scar ,
- mark ,
- pock ,
- pit
2. Đánh dấu bằng một vết sẹo
- "Bệnh ngoài da khiến khuôn mặt anh ấy bị sẹo vĩnh viễn"
- từ đồng nghĩa:
- sẹo ,
- dấu hiệu ,
- túi ,
- hố hố
3. Remove the pits from
- "Pit plums and cherries"
- synonym:
- pit ,
- stone
3. Loại bỏ các hố khỏi
- "Mận và anh đào hố"
- từ đồng nghĩa:
- hố hố ,
- đá