Translation meaning & definition of the word "piquant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "piquant" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Piquant
[Piquant]/pikənt/
adjective
1. Having an agreeably pungent taste
- synonym:
- piquant ,
- savory ,
- savoury ,
- spicy ,
- zesty
1. Có một vị cay nồng dễ chịu
- từ đồng nghĩa:
- tầm thường ,
- mặn ,
- cay ,
- nhiệt tình
2. Engagingly stimulating or provocative
- "A piquant wit"
- "Salty language"
- synonym:
- piquant ,
- salty
2. Kích thích hoặc khiêu khích
- "Một người dí dỏm"
- "Ngôn ngữ mặn"
- từ đồng nghĩa:
- tầm thường ,
- mặn
3. Attracting or delighting
- "An engaging frankness"
- "A piquant face with large appealing eyes"
- synonym:
- engaging ,
- piquant
3. Thu hút hoặc vui thích
- "Một sự thẳng thắn hấp dẫn"
- "Một khuôn mặt đẹp với đôi mắt to hấp dẫn"
- từ đồng nghĩa:
- tham gia ,
- tầm thường
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English