Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "pipe" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ống" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Pipe

[Ống]
/paɪp/

noun

1. A tube with a small bowl at one end

  • Used for smoking tobacco
    synonym:
  • pipe
  • ,
  • tobacco pipe

1. Một ống có một cái bát nhỏ ở một đầu

  • Dùng để hút thuốc lá
    từ đồng nghĩa:
  • ống
  • ,
  • ống thuốc lá

2. A long tube made of metal or plastic that is used to carry water or oil or gas etc.

    synonym:
  • pipe
  • ,
  • pipage
  • ,
  • piping

2. Một ống dài làm bằng kim loại hoặc nhựa được sử dụng để mang theo nước hoặc dầu hoặc khí, v.v.

    từ đồng nghĩa:
  • ống
  • ,
  • đường ống

3. A hollow cylindrical shape

    synonym:
  • pipe
  • ,
  • tube

3. Một hình trụ rỗng

    từ đồng nghĩa:
  • ống

4. A tubular wind instrument

    synonym:
  • pipe

4. Một dụng cụ gió hình ống

    từ đồng nghĩa:
  • ống

5. The flues and stops on a pipe organ

    synonym:
  • organ pipe
  • ,
  • pipe
  • ,
  • pipework

5. Ống khói và dừng lại trên một cơ quan ống

    từ đồng nghĩa:
  • ống nội tạng
  • ,
  • ống
  • ,
  • hệ thống đường ống

verb

1. Utter a shrill cry

    synonym:
  • shriek
  • ,
  • shrill
  • ,
  • pipe up
  • ,
  • pipe

1. Thốt lên một tiếng khóc chói tai

    từ đồng nghĩa:
  • thét lên
  • ,
  • chói tai
  • ,
  • ống lên
  • ,
  • ống

2. Transport by pipeline

  • "Pipe oil, water, and gas into the desert"
    synonym:
  • pipe

2. Vận chuyển bằng đường ống

  • "Dầu ống, nước và khí đốt vào sa mạc"
    từ đồng nghĩa:
  • ống

3. Play on a pipe

  • "Pipe a tune"
    synonym:
  • pipe

3. Chơi trên một đường ống

  • "Xóa một giai điệu"
    từ đồng nghĩa:
  • ống

4. Trim with piping

  • "Pipe the skirt"
    synonym:
  • pipe

4. Cắt tỉa với đường ống

  • "Xóa váy"
    từ đồng nghĩa:
  • ống

Examples of using

The water ran down the rain pipe.
Nước chảy xuống ống mưa.
The sewer pipe exploded.
Các ống cống phát nổ.
There's а leak in that pipe.
Có rò rỉ trong đường ống đó.