Translation meaning & definition of the word "pip" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pip" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pip
[Pip]/pɪp/
noun
1. A disease of poultry
- synonym:
- pip
1. Bệnh gia cầm
- từ đồng nghĩa:
- pip
2. A minor nonspecific ailment
- synonym:
- pip
2. Một căn bệnh nhỏ không đặc hiệu
- từ đồng nghĩa:
- pip
3. A small hard seed found in some fruits
- synonym:
- pip
3. Một hạt cứng nhỏ được tìm thấy trong một số loại trái cây
- từ đồng nghĩa:
- pip
4. A mark on a die or on a playing card (shape depending on the suit)
- synonym:
- spot ,
- pip
4. Một dấu trên một cái chết hoặc trên một thẻ chơi (hình dạng tùy thuộc vào bộ đồ)
- từ đồng nghĩa:
- tại chỗ ,
- pip
5. A radar echo displayed so as to show the position of a reflecting surface
- synonym:
- blip ,
- pip ,
- radar target
5. Một tiếng vang radar được hiển thị để hiển thị vị trí của một bề mặt phản chiếu
- từ đồng nghĩa:
- đốm ,
- pip ,
- mục tiêu radar
verb
1. Kill by firing a missile
- synonym:
- shoot ,
- pip
1. Giết bằng cách bắn một tên lửa
- từ đồng nghĩa:
- bắn ,
- pip
2. Hit with a missile from a weapon
- synonym:
- shoot ,
- hit ,
- pip
2. Đánh bằng tên lửa từ vũ khí
- từ đồng nghĩa:
- bắn ,
- đánh ,
- pip
3. Defeat thoroughly
- "He mopped up the floor with his opponents"
- synonym:
- worst ,
- pip ,
- mop up ,
- whip ,
- rack up
3. Đánh bại triệt để
- "Anh ấy lau sàn nhà với các đối thủ của mình"
- từ đồng nghĩa:
- tồi tệ nhất ,
- pip ,
- lau lên ,
- roi da ,
- giá đỡ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English