Translation meaning & definition of the word "pint" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pint" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pint
[Pint]/paɪnt/
noun
1. A british imperial capacity measure (liquid or dry) equal to 4 gills or 568.26 cubic centimeters
- synonym:
- pint
1. Một thước đo công suất của đế quốc anh (lỏng hoặc khô) bằng 4 mang hoặc 568,26 cm khối
- từ đồng nghĩa:
- pint
2. A united states dry unit equal to 0.5 quart or 33.6 cubic inches
- synonym:
- pint ,
- dry pint
2. Một đơn vị khô của hoa kỳ bằng 0,5 lít hoặc 33,6 inch khối
- từ đồng nghĩa:
- pint ,
- pint khô
3. A united states liquid unit equal to 16 fluid ounces
- Two pints equal one quart
- synonym:
- pint
3. Một đơn vị chất lỏng của hoa kỳ bằng 16 ounce chất lỏng
- Hai pint bằng một quart
- từ đồng nghĩa:
- pint
Examples of using
Tom got Mary a pint of beer.
Tom lấy cho Mary một cốc bia.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English