Translation meaning & definition of the word "pinpoint" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pinpoint" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pinpoint
[Điểm chính]/pɪnpɔɪnt/
noun
1. A very brief moment
- "They were strangers sharing a pinpoint of time together"
- synonym:
- pinpoint
1. Một khoảnh khắc rất ngắn
- "Họ là những người lạ chia sẻ quan điểm về thời gian với nhau"
- từ đồng nghĩa:
- xác định chính xác
2. A very small spot
- "The plane was just a speck in the sky"
- synonym:
- speck ,
- pinpoint
2. Một điểm rất nhỏ
- "Máy bay chỉ là một đốm trên bầu trời"
- từ đồng nghĩa:
- đốm ,
- xác định chính xác
3. The sharp point of a pin
- synonym:
- pinpoint
3. Điểm sắc nét của pin
- từ đồng nghĩa:
- xác định chính xác
verb
1. Locate exactly
- "Can you pinpoint the position of the enemy?"
- "The chemists could not nail the identity of the chromosome"
- synonym:
- pinpoint ,
- nail
1. Xác định chính xác
- "Bạn có thể xác định vị trí của kẻ thù?"
- "Các nhà hóa học không thể xác định danh tính của nhiễm sắc thể"
- từ đồng nghĩa:
- xác định chính xác ,
- móng tay
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English