Translation meaning & definition of the word "pilot" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "phi công" sang tiếng Việt
Pilot
[Phi công]noun
1. Someone who is licensed to operate an aircraft in flight
- synonym:
- pilot ,
- airplane pilot
1. Một người được cấp phép vận hành máy bay trong chuyến bay
- từ đồng nghĩa:
- phi công
2. A person qualified to guide ships through difficult waters going into or out of a harbor
- synonym:
- pilot
2. Một người đủ điều kiện để hướng dẫn tàu qua vùng biển khó đi vào hoặc ra khỏi bến cảng
- từ đồng nghĩa:
- phi công
3. A program exemplifying a contemplated series
- Intended to attract sponsors
- synonym:
- pilot program ,
- pilot film ,
- pilot
3. Một chương trình minh họa cho một loạt dự tính
- Nhằm thu hút các nhà tài trợ
- từ đồng nghĩa:
- chương trình thí điểm ,
- phim thí điểm ,
- phi công
4. Something that serves as a model or a basis for making copies
- "This painting is a copy of the original"
- synonym:
- original ,
- archetype ,
- pilot
4. Một cái gì đó phục vụ như là một mô hình hoặc cơ sở để tạo bản sao
- "Bức tranh này là bản sao của bản gốc"
- từ đồng nghĩa:
- bản gốc ,
- nguyên mẫu ,
- phi công
5. Small auxiliary gas burner that provides a flame to ignite a larger gas burner
- synonym:
- pilot burner ,
- pilot light ,
- pilot
5. Đầu đốt khí phụ trợ nhỏ cung cấp ngọn lửa để đốt cháy đầu đốt khí lớn hơn
- từ đồng nghĩa:
- đầu đốt thí điểm ,
- đèn thí điểm ,
- phi công
6. An inclined metal frame at the front of a locomotive to clear the track
- synonym:
- fender ,
- buffer ,
- cowcatcher ,
- pilot
6. Một khung kim loại nghiêng ở phía trước của một đầu máy để xóa đường đua
- từ đồng nghĩa:
- chắn bùn ,
- bộ đệm ,
- chăn bò ,
- phi công
verb
1. Operate an airplane
- "The pilot flew to cuba"
- synonym:
- fly ,
- aviate ,
- pilot
1. Vận hành một chiếc máy bay
- "Phi công đã bay tới cuba"
- từ đồng nghĩa:
- bay ,
- aviate ,
- phi công
2. Act as the navigator in a car, plane, or vessel and plan, direct, plot the path and position of the conveyance
- "Is anyone volunteering to navigate during the trip?"
- "Who was navigating the ship during the accident?"
- synonym:
- navigate ,
- pilot
2. Đóng vai trò là hoa tiêu trong xe hơi, máy bay, hoặc tàu và kế hoạch, trực tiếp, vẽ đường đi và vị trí của vận chuyển
- "Có ai tình nguyện điều hướng trong chuyến đi không?"
- "Ai đang điều hướng con tàu trong vụ tai nạn?"
- từ đồng nghĩa:
- điều hướng ,
- phi công