Translation meaning & definition of the word "pill" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thuốc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pill
[Thuốc viên]/pɪl/
noun
1. Something that resembles a tablet of medicine in shape or size
- synonym:
- pill
1. Một cái gì đó giống như một viên thuốc có hình dạng hoặc kích thước
- từ đồng nghĩa:
- thuốc viên
2. A dose of medicine in the form of a small pellet
- synonym:
- pill ,
- lozenge ,
- tablet ,
- tab
2. Một liều thuốc ở dạng viên nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- thuốc viên ,
- viên ngậm ,
- máy tính bảng ,
- tab
3. A unpleasant or tiresome person
- synonym:
- pill
3. Một người khó chịu hoặc mệt mỏi
- từ đồng nghĩa:
- thuốc viên
4. Something unpleasant or offensive that must be tolerated or endured
- "His competitor's success was a bitter pill to take"
- synonym:
- pill
4. Một cái gì đó khó chịu hoặc gây khó chịu phải được dung thứ hoặc chịu đựng
- "Thành công của đối thủ cạnh tranh là một viên thuốc đắng để uống"
- từ đồng nghĩa:
- thuốc viên
5. A contraceptive in the form of a pill containing estrogen and progestin to inhibit ovulation and so prevent conception
- synonym:
- pill ,
- birth control pill ,
- contraceptive pill ,
- oral contraceptive pill ,
- oral contraceptive ,
- anovulatory drug ,
- anovulant
5. Một biện pháp tránh thai dưới dạng một viên thuốc có chứa estrogen và proestin để ức chế rụng trứng và do đó ngăn ngừa thụ thai
- từ đồng nghĩa:
- thuốc viên ,
- thuốc tránh thai ,
- thuốc tránh thai đường uống ,
- tránh thai bằng miệng ,
- thuốc anovulation ,
- anovulant
Examples of using
A pill for every ill.
Một viên thuốc cho mọi bệnh tật.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English