Translation meaning & definition of the word "pilgrimage" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hành hương" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pilgrimage
[Hành hương]/pɪlgrəməʤ/
noun
1. A journey to a sacred place
- synonym:
- pilgrimage ,
- pilgrim's journey
1. Một hành trình đến một nơi linh thiêng
- từ đồng nghĩa:
- hành hương ,
- hành trình hành hương
Examples of using
Tom made a pilgrimage.
Tom đã hành hương.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English