Translation meaning & definition of the word "pigsty" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "heo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pigsty
[Heo con]/pɪgstaɪ/
noun
1. A pen for swine
- synonym:
- sty ,
- pigsty ,
- pigpen
1. Một cây bút cho lợn
- từ đồng nghĩa:
- sty ,
- chuồng lợn ,
- heo con
Examples of using
This room looks like a pigsty.
Căn phòng này trông giống như một chuồng lợn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English