Translation meaning & definition of the word "pigment" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sắc tố" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pigment
[Sắc tố]/pɪgmənt/
noun
1. Dry coloring material (especially a powder to be mixed with a liquid to produce paint, etc.)
- synonym:
- pigment
1. Vật liệu tô màu khô (đặc biệt là bột được trộn với chất lỏng để sản xuất sơn, v.v.)
- từ đồng nghĩa:
- bột màu
2. Any substance whose presence in plant or animal tissues produces a characteristic color
- synonym:
- pigment
2. Bất kỳ chất nào có sự hiện diện trong mô thực vật hoặc động vật tạo ra màu sắc đặc trưng
- từ đồng nghĩa:
- bột màu
3. A substance used as a coating to protect or decorate a surface (especially a mixture of pigment suspended in a liquid)
- Dries to form a hard coating
- "Artists use `paint' and `pigment' interchangeably"
- synonym:
- paint ,
- pigment
3. Một chất được sử dụng làm lớp phủ để bảo vệ hoặc trang trí bề mặt (đặc biệt là hỗn hợp bột màu lơ lửng trong chất lỏng)
- Khô để tạo thành một lớp phủ cứng
- "Các nghệ sĩ sử dụng 'sơn' và 'sắc' thay thế cho nhau"
- từ đồng nghĩa:
- sơn ,
- bột màu
verb
1. Acquire pigment
- Become colored or imbued
- synonym:
- pigment
1. Thu được sắc tố
- Trở thành màu hoặc thấm
- từ đồng nghĩa:
- bột màu
2. Color or dye with a pigment
- "Pigment a photograph"
- synonym:
- pigment
2. Màu hoặc thuốc nhuộm với sắc tố
- "Sắc tố một bức ảnh"
- từ đồng nghĩa:
- bột màu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English