Translation meaning & definition of the word "pigeon" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chim bồ câu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pigeon
[Chim bồ câu]/pɪʤən/
noun
1. Wild and domesticated birds having a heavy body and short legs
- synonym:
- pigeon
1. Chim hoang dã và thuần hóa có thân hình nặng và chân ngắn
- từ đồng nghĩa:
- bồ câu
Examples of using
Have you ever seen a baby pigeon?
Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con chim bồ câu con?
The pigeon flew in the window.
Chim bồ câu bay trong cửa sổ.
The pigeon has flown the coop.
Chim bồ câu đã bay chuồng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English