Translation meaning & definition of the word "pig" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "lợn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pig
[Con lợn]/pɪg/
noun
1. Domestic swine
- synonym:
- hog ,
- pig ,
- grunter ,
- squealer ,
- Sus scrofa
1. Lợn nhà
- từ đồng nghĩa:
- lợn ,
- heo ,
- thợ mài ,
- squealer ,
- Sus Scrofa
2. A coarse obnoxious person
- synonym:
- slob ,
- sloven ,
- pig ,
- slovenly person
2. Một người đáng ghét thô thiển
- từ đồng nghĩa:
- slob ,
- cẩu thả ,
- heo ,
- người cẩu thả
3. A person regarded as greedy and pig-like
- synonym:
- hog ,
- pig
3. Một người được coi là tham lam và giống lợn
- từ đồng nghĩa:
- lợn ,
- heo
4. Uncomplimentary terms for a policeman
- synonym:
- bull ,
- cop ,
- copper ,
- fuzz ,
- pig
4. Điều khoản không đơn giản cho một cảnh sát
- từ đồng nghĩa:
- bò đực ,
- cảnh sát ,
- đồng ,
- fuzz ,
- heo
5. Mold consisting of a bed of sand in which pig iron is cast
- synonym:
- pig bed ,
- pig
5. Khuôn bao gồm một lớp cát trong đó gang được đúc
- từ đồng nghĩa:
- giường lợn ,
- heo
6. A crude block of metal (lead or iron) poured from a smelting furnace
- synonym:
- pig
6. Một khối kim loại thô (chì hoặc sắt) được đổ từ lò luyện kim
- từ đồng nghĩa:
- heo
verb
1. Live like a pig, in squalor
- synonym:
- pig ,
- pig it
1. Sống như một con lợn, trong squalor
- từ đồng nghĩa:
- heo ,
- heo nó
2. Eat greedily
- "He devoured three sandwiches"
- synonym:
- devour ,
- guttle ,
- raven ,
- pig
2. Ăn tham lam
- "Anh ấy nuốt ba bánh sandwich"
- từ đồng nghĩa:
- nuốt chửng ,
- ruột ,
- quạ ,
- heo
3. Give birth
- "Sows farrow"
- synonym:
- farrow ,
- pig
3. Sinh con
- "Neo chim"
- từ đồng nghĩa:
- trò hề ,
- heo
Examples of using
He eats like a pig.
Anh ấy ăn như một con lợn.
Don't touch me, you pig!
Đừng chạm vào tôi, bạn heo!
You filthy pig!
Con lợn bẩn thỉu!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English