Translation meaning & definition of the word "piercing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật và định nghĩa của từ "xâm nhập" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Piercing
[Xỏ lỗ]/pɪrsɪŋ/
adjective
1. Having or demonstrating ability to recognize or draw fine distinctions
- "An acute observer of politics and politicians"
- "Incisive comments"
- "Icy knifelike reasoning"
- "As sharp and incisive as the stroke of a fang"
- "Penetrating insight"
- "Frequent penetrative observations"
- synonym:
- acute ,
- discriminating ,
- incisive ,
- keen ,
- knifelike ,
- penetrating ,
- penetrative ,
- piercing ,
- sharp
1. Có hoặc thể hiện khả năng nhận biết hoặc rút ra sự phân biệt tốt
- "Một nhà quan sát cấp tính của chính trị và chính trị gia"
- "Ý kiến gây tranh cãi"
- "Lý luận knifelike băng giá"
- "Sắc nét và sắc sảo như nét của một chiếc răng nanh"
- "Cái nhìn sâu sắc xuyên thấu"
- "Quan sát xuyên thấu thường xuyên"
- từ đồng nghĩa:
- cấp tính ,
- phân biệt đối xử ,
- dứt khoát ,
- quan tâm ,
- giống như ,
- thâm nhập ,
- xỏ khuyên ,
- sắc nét
2. Painful as if caused by a sharp instrument
- "A cutting wind"
- "Keen winds"
- "Knifelike cold"
- "Piercing knifelike pains"
- "Piercing cold"
- "Piercing criticism"
- "A stabbing pain"
- "Lancinating pain"
- synonym:
- cutting ,
- keen ,
- knifelike ,
- piercing ,
- stabbing ,
- lancinate ,
- lancinating
2. Đau đớn như thể gây ra bởi một dụng cụ sắc nét
- "Một cơn gió cắt"
- "Gió gió"
- "Gió như dao"
- "Đau knifelike xuyên"
- "Đâm lạnh"
- "Chỉ trích xuyên thấu"
- "Một cơn đau đâm"
- "Đau thắt lưng"
- từ đồng nghĩa:
- cắt ,
- quan tâm ,
- giống như ,
- xỏ khuyên ,
- đâm ,
- lancinate ,
- lancinating
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English