Translation meaning & definition of the word "piecemeal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mảnh ghép" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Piecemeal
[Bột giấy]/pismil/
adjective
1. One thing at a time
- synonym:
- bit-by-bit ,
- in small stages ,
- piecemeal ,
- step-by-step ,
- stepwise
1. Một điều tại một thời điểm
- từ đồng nghĩa:
- từng chút một ,
- ở giai đoạn nhỏ ,
- từng mảnh ,
- từng bước
adverb
1. A little bit at a time
- "The research structure has developed piecemeal"
- synonym:
- piecemeal ,
- little by little ,
- bit by bit ,
- in stages
1. Một chút tại một thời điểm
- "Cấu trúc nghiên cứu đã phát triển từng phần"
- từ đồng nghĩa:
- từng mảnh ,
- từng chút một ,
- trong các giai đoạn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English