Translation meaning & definition of the word "pie" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "bánh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pie
[Bánh]/paɪ/
noun
1. Dish baked in pastry-lined pan often with a pastry top
- synonym:
- pie
1. Món ăn nướng trong chảo lót bánh ngọt thường có đầu bánh ngọt
- từ đồng nghĩa:
- bánh
2. A prehistoric unrecorded language that was the ancestor of all indo-european languages
- synonym:
- Proto-Indo European ,
- PIE
2. Một ngôn ngữ không được ghi nhận thời tiền sử là tổ tiên của tất cả các ngôn ngữ ấn-âu
- từ đồng nghĩa:
- Proto-Indo Châu Âu ,
- PIE
Examples of using
I've just watched a video on how to bake a sumptuous blueberry pie.
Tôi vừa xem một video về cách nướng một chiếc bánh việt quất xa hoa.
We pitted cherries for the pie.
Chúng tôi đọ sức với chiếc bánh.
Do you have any apple pie today?
Bạn có bánh táo nào hôm nay không?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English