Translation meaning & definition of the word "pickup" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ pickup sang tiếng Việt
Pickup
[Đón]noun
1. A light truck with an open body and low sides and a tailboard
- synonym:
- pickup ,
- pickup truck
1. Một chiếc xe tải nhẹ có thân mở, hai bên thấp và ván đuôi xe
- từ đồng nghĩa:
- xe bán tải
2. A warrant to take someone into custody
- "Put out a pickup on that man"
- synonym:
- pickup
2. Lệnh bắt giữ ai đó
- "Đưa ra một chiếc xe bán tải cho người đàn ông đó"
- từ đồng nghĩa:
- xe bán tải
3. Anything with restorative powers
- "She needed the pickup that coffee always gave her"
- synonym:
- pickup ,
- pick-me-up
3. Bất cứ thứ gì có khả năng phục hồi
- "Cô ấy cần chiếc xe bán tải mà cà phê luôn tặng cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- xe bán tải ,
- đón tôi
4. A casual acquaintance
- Often made in hope of sexual relationships
- synonym:
- pickup
4. Một người quen bình thường
- Thường được thực hiện với hy vọng về các mối quan hệ tình dục
- từ đồng nghĩa:
- xe bán tải
5. The attribute of being capable of rapid acceleration
- "His car has a lot of pickup"
- synonym:
- pickup ,
- getaway
5. Thuộc tính có khả năng tăng tốc nhanh
- "Xe của anh ấy có rất nhiều xe bán tải"
- từ đồng nghĩa:
- xe bán tải ,
- nơi nghỉ ngơi
6. Mechanical device consisting of a light balanced arm that carries the cartridge
- synonym:
- tone arm ,
- pickup ,
- pickup arm
6. Thiết bị cơ khí bao gồm một cánh tay cân bằng nhẹ mang hộp mực
- từ đồng nghĩa:
- cánh tay giai điệu ,
- xe bán tải ,
- cánh tay pickup
7. An electro-acoustic transducer that is the part of the arm of a record player that holds the needle and that is removable
- synonym:
- cartridge ,
- pickup
7. Bộ chuyển đổi điện âm là bộ phận cánh tay của máy ghi âm giữ kim và có thể tháo rời
- từ đồng nghĩa:
- hộp mực ,
- xe bán tải
8. The act or process of picking up or collecting from various places
- "Garbage pickup is on mondays and thursdays"
- synonym:
- pickup
8. Hành động hoặc quá trình nhặt hoặc thu thập từ nhiều nơi khác nhau
- "Việc thu gom rác vào thứ hai và thứ năm"
- từ đồng nghĩa:
- xe bán tải
9. The act of taking aboard passengers or freight
- synonym:
- pickup
9. Hành vi đưa hành khách hoặc hàng hóa lên tàu
- từ đồng nghĩa:
- xe bán tải