Translation meaning & definition of the word "pica" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pica" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pica
[Pica]/paɪkə/
noun
1. An eating disorder, frequent in children, in which non-nutritional objects are eaten persistently
- synonym:
- pica
1. Một rối loạn ăn uống, thường xuyên ở trẻ em, trong đó các đối tượng không dinh dưỡng được ăn liên tục
- từ đồng nghĩa:
- pica
2. A linear unit (1/6 inch) used in printing
- synonym:
- em ,
- pica em ,
- pica
2. Một đơn vị tuyến tính (1/6 inch) được sử dụng trong in ấn
- từ đồng nghĩa:
- em ,
- pica em ,
- pica
3. Magpies
- synonym:
- Pica ,
- genus Pica
3. Con ma
- từ đồng nghĩa:
- Pica ,
- chi Pica
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English