Translation meaning & definition of the word "physical" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vật lý" sang tiếng Việt
Physical
[Vật lý]adjective
1. Involving the body as distinguished from the mind or spirit
- "Physical exercise"
- "Physical suffering"
- "Was sloppy about everything but her physical appearance"
- synonym:
- physical
1. Liên quan đến cơ thể như phân biệt với tâm trí hoặc tinh thần
- "Tập thể dục"
- "Đau khổ về thể xác"
- "Cẩu thả về mọi thứ trừ ngoại hình của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- thể chất
2. Relating to the sciences dealing with matter and energy
- Especially physics
- "Physical sciences"
- "Physical laws"
- synonym:
- physical
2. Liên quan đến các ngành khoa học liên quan đến vật chất và năng lượng
- Đặc biệt là vật lý
- "Khoa học vật lý"
- "Định luật vật lý"
- từ đồng nghĩa:
- thể chất
3. Having substance or material existence
- Perceptible to the senses
- "A physical manifestation"
- "Surrounded by tangible objects"
- synonym:
- physical
3. Có sự tồn tại của chất hoặc vật liệu
- Cảm nhận được các giác quan
- "Một biểu hiện vật lý"
- "Được bao quanh bởi các vật thể hữu hình"
- từ đồng nghĩa:
- thể chất
4. According with material things or natural laws (other than those peculiar to living matter)
- "A reflex response to physical stimuli"
- synonym:
- physical
4. Theo những thứ vật chất hoặc quy luật tự nhiên (trừ những thứ đặc biệt đối với vật chất sống)
- "Một phản ứng phản xạ với các kích thích vật lý"
- từ đồng nghĩa:
- thể chất
5. Characterized by energetic bodily activity
- "A very physical dance performance"
- synonym:
- physical
5. Đặc trưng bởi hoạt động cơ thể tràn đầy năng lượng
- "Một màn trình diễn nhảy rất thể chất"
- từ đồng nghĩa:
- thể chất
6. Impelled by physical force especially against resistance
- "Forcible entry"
- "A real cop would get physical"
- "Strong-arm tactics"
- synonym:
- forcible ,
- physical ,
- strong-arm
6. Bị thúc đẩy bởi lực vật lý đặc biệt là chống lại sự kháng cự
- "Bắt buộc nhập cảnh"
- "Một cảnh sát thực sự sẽ có được thể chất"
- "Chiến thuật mạnh tay"
- từ đồng nghĩa:
- cưỡng bức ,
- thể chất ,
- cánh tay mạnh
7. Concerned with material things
- "Physical properties"
- "The physical characteristics of the earth"
- "The physical size of a computer"
- synonym:
- physical
7. Quan tâm đến những thứ vật chất
- "Tính chất vật lý"
- "Đặc điểm vật lý của trái đất"
- "Kích thước vật lý của máy tính"
- từ đồng nghĩa:
- thể chất