Translation meaning & definition of the word "photography" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "nhiếp ảnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Photography
[Nhiếp ảnh]/fətɑgrəfi/
noun
1. The act of taking and printing photographs
- synonym:
- photography ,
- picture taking
1. Hành động chụp và in ảnh
- từ đồng nghĩa:
- nhiếp ảnh ,
- chụp ảnh
2. The process of producing images of objects on photosensitive surfaces
- synonym:
- photography
2. Quá trình sản xuất hình ảnh của các vật thể trên bề mặt nhạy sáng
- từ đồng nghĩa:
- nhiếp ảnh
3. The occupation of taking and printing photographs or making movies
- synonym:
- photography
3. Nghề chụp và in ảnh hoặc làm phim
- từ đồng nghĩa:
- nhiếp ảnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English