Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "photograph" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ảnh" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Photograph

[Ảnh chụp]
/foʊtəgræf/

noun

1. A representation of a person or scene in the form of a print or transparent slide

  • Recorded by a camera on light-sensitive material
    synonym:
  • photograph
  • ,
  • photo
  • ,
  • exposure
  • ,
  • picture
  • ,
  • pic

1. Một đại diện của một người hoặc cảnh dưới dạng một bản in hoặc slide trong suốt

  • Được ghi lại bằng máy ảnh trên vật liệu nhạy sáng
    từ đồng nghĩa:
  • chụp ảnh
  • ,
  • hình ảnh
  • ,
  • tiếp xúc
  • ,
  • bức ảnh

verb

1. Record on photographic film

  • "I photographed the scene of the accident"
  • "She snapped a picture of the president"
    synonym:
  • photograph
  • ,
  • snap
  • ,
  • shoot

1. Ghi lại trên phim ảnh

  • "Tôi chụp ảnh hiện trường vụ tai nạn"
  • "Cô ấy chụp một bức ảnh của tổng thống"
    từ đồng nghĩa:
  • chụp ảnh
  • ,
  • chụp nhanh
  • ,
  • bắn

2. Undergo being photographed in a certain way

  • "Children photograph well"
    synonym:
  • photograph

2. Trải qua được chụp ảnh theo một cách nhất định

  • "Trẻ em chụp ảnh tốt"
    từ đồng nghĩa:
  • chụp ảnh

Examples of using

You'll need a photograph of yourself for identification.
Bạn sẽ cần một bức ảnh của chính mình để nhận dạng.
May I keep this photograph?
Tôi có thể giữ bức ảnh này?
This photograph reminds me of my childhood.
Bức ảnh này làm tôi nhớ về thời thơ ấu của tôi.